--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay thợ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay thợ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay thợ
+ noun
skilled warkman
Lượt xem: 717
Từ vừa tra
+
tay thợ
:
skilled warkman
+
bến nước
:
River wharf, river watering place
+
occidentalize
:
tây phương hoá, Âu tây hoá
+
cytophotometry
:
quang trắc tế bào
+
bằng không
:
Otherwise, [or] elseBiết thì làm, bằng không thì phải hỏiIf one knows how, one can do it, otherwise one must ask